Đâu là những tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường

Tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường

Bệnh tiểu đường có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như bệnh tim mạch, đột quỵ, mù mắt, suy thận, tổn thương dây thần kinh và cắt cụt chi. Do đó, việc chẩn đoán sớm và kiểm soát bệnh tiểu đường là rất quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường, giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình và có những biện pháp phòng tránh và điều trị kịp thời.

Tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường theo Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ (ADA)

Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ (ADA) là một tổ chức y tế hàng đầu thế giới trong lĩnh vực nghiên cứu, điều trị và giáo dục về bệnh tiểu đường. ADA đưa ra các tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường dựa trên kết quả xét nghiệm đường huyết. Các tiêu chuẩn này được cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc chẩn đoán bệnh.

Tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường
Tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường

1. Xét nghiệm HbA1c

HbA1c là một xét nghiệm đo lượng đường gắn kết với hồng cầu trong 3 tháng qua. Xét nghiệm này giúp đánh giá tình trạng kiểm soát đường huyết trung bình của bệnh nhân trong một khoảng thời gian dài.

Tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường theo HbA1c:

  • HbA1c ≥ 6,5% (48 mmol/mol)

Ưu điểm của xét nghiệm HbA1c:

  • Xét nghiệm đơn giản, không cần nhịn ăn hay nhịn uống trước khi làm xét nghiệm.
  • Cung cấp thông tin về tình trạng kiểm soát đường huyết trong 3 tháng qua.
  • Giúp theo dõi hiệu quả của phương pháp điều trị tiểu đường.

Bảng 1: Kết quả xét nghiệm HbA1c và mức độ kiểm soát đường huyết

Mức HbA1c (%) Mức độ kiểm soát đường huyết
< 5,7 Kiểm soát tốt
5,7 – 6,4 Kiểm soát ở mức trung bình
≥ 6,5 Kiểm soát kém

2. Xét nghiệm đường huyết lúc đói

Xét nghiệm đường huyết lúc đói (FPG) đo lượng đường trong máu sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ.

Tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường theo FPG:

  • FPG ≥ 126 mg/dL (hay 7 mmol/L)

Lưu ý:

  • FPG nên được thực hiện vào buổi sáng sớm, trước khi ăn sáng.
  • Bệnh nhân cần nhịn ăn uống (trừ nước lọc) trong 8 giờ trước khi làm xét nghiệm.

3. Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên

Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên đo lượng đường trong máu bất kỳ lúc nào trong ngày mà không cần nhịn ăn.

Tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường theo xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên:

  • Đường huyết ngẫu nhiên ≥ 200 mg/dL (hay 11,1 mmol/L)
  • Kèm theo các triệu chứng của bệnh tiểu đường như khát nước, tiểu nhiều, giảm cân, mệt mỏi, mờ mắt, nhiễm trùng da.

Tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường

Tham khảo ngay bài viết cách thử tiểu đường tại nhà để biết cách thử tiểu đường chuẩn nhất

4. Xét nghiệm dung nạp glucose theo đường uống (OGTT)

Xét nghiệm OGTT đo lượng đường trong máu sau khi uống một lượng dung dịch glucose nhất định. Xét nghiệm này giúp đánh giá khả năng cơ thể kiểm soát lượng đường trong máu sau khi ăn.

Tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường theo OGTT:

  • Đường huyết lúc 2 giờ sau khi uống glucose ≥ 200 mg/dL (hay 11,1 mmol/L)

Lưu ý:

  • Bệnh nhân cần nhịn ăn uống (trừ nước lọc) trong 8 giờ trước khi làm xét nghiệm.
  • Bệnh nhân cần uống dung dịch glucose trong vòng 5 phút.
  • Lượng glucose cần uống được xác định theo hướng dẫn của bác sĩ.

Tiêu chuẩn chẩn đoán tiền tiểu đường

Tiền tiểu đường là giai đoạn tiền thân của bệnh tiểu đường, khi lượng đường trong máu cao hơn bình thường nhưng chưa đạt đến mức chẩn đoán bệnh tiểu đường.

Tiêu chuẩn chẩn đoán tiền tiểu đường:

  • HbA1c: 5,7% – 6,4% (39 – 47 mmol/mol)
  • FPG: 100 – 125 mg/dL (5,6 – 6,9 mmol/L)
  • Đường huyết lúc 2 giờ sau khi uống glucose (OGTT): 140 – 199 mg/dL (7,8 – 11,0 mmol/L)

Người bị tiền tiểu đường có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường trong tương lai. Việc điều chỉnh lối sống như giảm cân, ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ chuyển sang bệnh tiểu đường.

Những dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh tiểu đường

Ngoài các tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường được xác định bởi ADA, một số dấu hiệu khác cũng có thể nghi ngờ mắc bệnh tiểu đường.

  • Khát nước và tiểu nhiều: Khi lượng glucose trong máu cao, cơ thể sẽ cố gắng loại bỏ glucose dư thừa qua đường tiểu. Điều này sẽ khiến bạn đi tiểu nhiều hơn, dẫn đến khát nước.
  • Giảm cân bất thường: Khi cơ thể không thể sử dụng glucose để cung cấp năng lượng, cơ thể sẽ bắt đầu đốt cháy chất béo và cơ bắp để tạo năng lượng. Điều này sẽ dẫn đến giảm cân không rõ nguyên nhân.
  • Mệt mỏi và yếu sức: Lượng đường huyết cao có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể, dẫn đến mệt mỏi và yếu sức.
  • Mờ mắt: Lượng glucose cao trong máu có thể làm tổn thương mạch máu trong mắt, dẫn đến mờ mắt hoặc mất thị lực.
  • Nhiễm trùng da thường xuyên: Bệnh tiểu đường có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng da.
  • Tổn thương dây thần kinh: Lượng glucose cao trong máu có thể làm tổn thương dây thần kinh, gây ra các triệu chứng như tê bì, ngứa ran, đau nhức chân tay.
  • Chậm lành vết thương: Bệnh tiểu đường có thể làm suy yếu khả năng chữa lành vết thương của cơ thể.
Tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường
Cần tham khảo ngay ý kiến từ bác sĩ nếu có các triệu chứng trên

Kết luận

Bệnh tiểu đường là một bệnh lý mãn tính nguy hiểm có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Việc chẩn đoán sớm và kiểm soát lượng đường trong máu ở mức phù hợp là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống. Nên thực hiện kiểm tra đường huyết định kỳ, đặc biệt là những người có yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, duy trì cân nặng khỏe mạnh là những yếu tố quan trọng giúp phòng ngừa và kiểm soát bệnh tiểu đường hiệu quả.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *